Thực đơn
Kim_So-yeon Danh sách phimNăm | Tên | Vai | Kênh |
---|---|---|---|
1994 | Dinosaur Teacher | SBS | |
Daughters of a Rich Family | Hye-ri (con gái của Kwon Il-ryung) | KBS2 | |
1995 | Drama Game "Min-woo vs. Min-woo" | ||
Drama Game "Their Summer" | |||
1996 | You Can't Stop Mom | Con gái cả | SBS |
Drama Game "Come Back Home" | Park Mi-kyung | KBS2 | |
City Men and Women | Yoo Won-hee | SBS | |
1.5 | MBC | ||
Reporting for Duty | Woo Ji-soo | KBS2 | |
Open Your Heart | Jung Yoo-kyung | MBC | |
Seven Spoons | Hye-joo | ||
1997 | Because of Love | KBS2 | |
Drama Special "Christmas in May" | |||
Yesterday | Lee Seung-hye | MBC | |
Friday Night Theater "On Her First Night" | KBS2 | ||
1998 | Soonpoong Clinic | Oh So-yeon | SBS |
I Love You, I Love You | Lee Soon-young | ||
Winners | Kim Seo-joo | ||
1999 | Sunday Best "Pickpocket by Name" | Kim Ji-hyun | KBS2 |
We Saw a Little Lost Bird | Seo Ga-hee | ||
Ad Madness | Lee Ye-rin | ||
2000 | Tình yêu trong sáng | Heo Young-mi | MBC |
Mom and Sister | Noh Seung-ri / Jang Yoo-kyung | ||
2002 | Sunlight Upon Me | Kim Yeon-woo | |
Trio | Choi Seo-young | ||
2004 | 2004 Human Market | Hong Si-yeon | SBS |
Cánh bướm xinh đẹp | Jin Zhi Xiu | CCTV | |
2005 | Autumn Shower | Lee Kyu-eun | MBC |
2007 | Anhui Merchants | Hu Yu Ling | DTV |
2008 | Gourmet | Yoon Joo-hee | SBS |
2009 | Mật danh Iris | Kim Seon-hwa | KBS2 |
2010 | Prosecutor Princess | Ma Hye-ri | SBS |
Dr. Champ | Kim Yeon-woo | ||
Athena: Goddess of War | Kim Seon-hwa (cameo, tập 17 & 19) | ||
2012 | The Great Seer | Hae-in | |
2013 | Iris II | Kim Seon-hwa (cameo, tập 20) | KBS2 |
Phải sống | Park Jae-kyung | MBC | |
2014 | I Need Romance 3 | Shin Joo-yeon | tvN |
2015 | Tình yêu thuần khiết | Kim Soon-jung | jTBC |
High-End Crush | Biên tập viên kênh giải trí (cameo) | Naver TV Cast | |
2016 | One More Happy Ending | Người phụ nữ đã ly hôn (tập 1) | MBC |
Happy Home | Bong Hae-ryung | ||
2017 | 20th Century Boy and Girl | Giám đốc Kim (Cameo) | |
2018 | Secret Mother | Kim Lisa | SBS |
2019 | Con gái của mẹ | Kang Mi-ri | KBS2 |
2020–21 | Cuộc chiến thượng lưu | Cheon Seo-jin | SBS |
2021 | Cuộc chiến thượng lưu 2 |
Năm | Tên | Vai |
---|---|---|
1997 | Change | Ko Eun-bi |
2005 | Seven Swords | Luzhu/Green Pearl |
2007 | The Pictures (phim ngắn) | Photographer |
2010 | Iris the Movie | Kim Seon-hwa |
2012 | Gián điệp hoàng cung | Tanya |
2015 | Love Forecast | Bạn gái cũ 1 của Kang Joon-soo (cameo) |
Năm | Tên | Kênh | Ghi chú |
---|---|---|---|
1997 | Inkigayo (Popular Music) Best 50 | MBC | MC |
1998-2000 | Inkigayo (Popular Music) | SBS | |
2009 | KBS Drama Awards | KBS2 | |
2014 | Real Men: Female Soldier Special - Season 1 | MBC | Cast member |
2015 | We Got Married - mùa 4 | ||
2016 | King of Mask Singer | Thí sinh với bí danh "Nice to Meet You Squirrel" (tập 77) | |
2020 | Running Man | SBS | Khách mời (tập 530 - 531) |
Năm | Tên bài hát | Nghệ sĩ |
---|---|---|
1996 | "Why Is the Sky" | Lee Ji-hoon |
1997 | "Beautiful Goodbye" | Jung Jae-wook |
1998 | "Endless Sorrow" | Sa Joon |
2008 | "Classic" | KCM |
"Diary of a Day" | ||
"Fluttering" |
Thực đơn
Kim_So-yeon Danh sách phimLiên quan
Kim So-hyun Kim Seok-jin Kim Sae-ron Kim Sơn Kim Soo-hyun Kim Seon-ho Kim Se-jeong Kim Sa Kim So-yeon Kim Sung-kyuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kim_So-yeon http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2009/... http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2018/... http://english.donga.com/srv/service.php3?biid=200... http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/A... http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/A... http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/a... http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/a... http://kpopherald.koreaherald.com/view.php?ud=2018... http://www.koreaherald.com/view.php?ud=20120307001... http://www.koreaherald.com/view.php?ud=20131204000...